Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합격시키다 (합껵씨키다) 📚 Từ phái sinh: • 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.
합껵씨키다
Start 합 합 End
Start
End
Start 격 격 End
Start 시 시 End
Start 키 키 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)