🌟 합격시키다 (合格 시키다)

Động từ  

1. 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.

1. CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응시자를 합격시키다.
    Pass a candidate.
  • 지원자를 합격시키다.
    Pass an applicant.
  • 검사에 합격시키다.
    Pass a test.
  • 시험에 합격시키다.
    Pass an exam.
  • 오디션에 합격시키다.
    Pass an audition.
  • 우리 회사는 최종 점수가 동점일 경우 모두 합격시키기로 했다.
    Our company has decided to pass all the final scores if they are tied.
  • 이번에는 지원자들이 모두 우수해서 전원을 오디션에 합격시켰다.
    This time the applicants were all excellent, so they passed all the auditions.
  • 최종 면접을 본 사람들 중에서 누구를 합격시킬까요?
    Which of the final interviewees should i pass?
    다들 떨어뜨리긴 아까운 인재들이라서 결정하기가 어렵군.
    It's hard to decide because they're too good to drop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격시키다 (합껵씨키다)
📚 Từ phái sinh: 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.

🗣️ 합격시키다 (合格 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 합격시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)