🌟 화해시키다 (和解 시키다)

Động từ  

1. 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.

1. HÒA GIẢI: Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부를 화해시키다.
    To reconcile a couple.
  • 가족과 화해시키다.
    Make peace with the family.
  • 동료와 화해시키다.
    Make peace with a colleague.
  • 이웃과 화해시키다.
    Make peace with one's neighbor.
  • 친구와 화해시키다.
    Make peace with a friend.
  • 승규는 크게 다투신 부모님께 편지를 써서 두 분을 화해시켰다.
    Seung-gyu wrote a letter to his parents who had a great quarrel and reconciled them.
  • 유민이는 가출한 동생을 부모님과 화해시키려고 노력하고 있다.
    Yu-min is trying to reconcile her runaway brother with her parents.
  • 유민이랑 지수가 또 싸웠대.
    Yoomin and jisoo had another fight.
    네가 그 둘이랑 다 친하니까 화해시켜 봐.
    You're close to both of them, so make it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화해시키다 (화해시키다)
📚 Từ phái sinh: 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.


🗣️ 화해시키다 (和解 시키다) @ Giải nghĩa

💕Start 화해시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)