🌟 -대요

1. (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. NÓI RẰNG, BẢO RẰNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수한테 내일 집에 오랬더니 시간이 없대요.
    I asked jisoo to come home tomorrow and she said she didn't have time.
  • 민준이가 교통사고로 입원을 했대요.
    Min-joon was hospitalized in a car accident.
  • 친구들이 새로 나온 영화가 무척 재밌대요.
    My friends say the new movie is very interesting.
  • 승규가 몸살이 났다던데 전화 좀 해 봐.
    Seung-gyu says he's sick. call him.
    아까 전화가 왔는데 지금은 괜찮대요.
    I got a call earlier. he's fine now.
Từ tham khảo -ㄴ대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -는대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

2. (두루높임으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 사실을 물어볼 때 쓰는 표현.

2. NGHE NÓI… PHẢI KHÔNG?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi sự việc mà người nghe đã nghe nên biết được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옆 상가의 보수 공사는 다 끝났대요?
    Is the repair work on the next mall finished?
  • 민준이가 오늘 해야 하는 공부는 다 했대요?
    Did min-joon finish his studies today?
  • 어르신께서 많이 편찮으셨다는데 요즘 건강은 어떠시대요?
    I heard you were very ill, how is your health these days?
  • 유민 씨가 딸을 낳았다던데 아이는 예쁘대요?
    I heard you gave birth to a daughter. is she pretty?
    네. 인사를 다녀온 사람들이 아이가 예쁘다고 난리예요.
    Yes. people who've been to say hello say that my child is pretty.
Từ tham khảo -ㄴ대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -는대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-다고 해요'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119)