Trợ từ
Từ tham khảo
📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다. 주로 구어에서 쓴다.
Start ㄹ ㄹ End
Start
End
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52)