🌟 호남 (湖南)

Danh từ  

1. 전라남도와 전라북도.

1. HONAM: Vùng Jeonlanam-do và Jeonlabuk-do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영남과 호남.
    Yeongnam and honam.
  • 호남 방언.
    Honam dialect.
  • 호남 부근.
    Near honam.
  • 호남 사투리.
    Honam dialect.
  • 호남 일대.
    Honam area.
  • 호남 지방.
    Honam region.
  • 호남 지역.
    Honam area.
  • 호남 출신.
    From honam.
  • 호남을 찾다.
    Seek honam.
  • 호남 출신인 교수님은 전라도 사투리를 쓰셨다.
    The professor from honam used the jeolla dialect.
  • 우리들은 먹거리가 유명한 호남으로 맛 기행을 떠났다.
    We went on a taste trip to honam, where food is famous.
  • 호남 지역은 평야가 넓고 기후가 따뜻하여 일찍부터 한국 최대의 쌀 생산지였다.
    The honam region was early on the nation's largest rice producer due to its wide plain and warm climate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호남 (호남)


🗣️ 호남 (湖南) @ Giải nghĩa

🗣️ 호남 (湖南) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chính trị (149) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)