🌟 호도하다 (糊塗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호도하다 (
호도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호도(糊塗): (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.
🗣️ 호도하다 (糊塗 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 본말을 호도하다. [본말 (本末)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 호도하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365)