🌟 호도하다 (糊塗 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다.

1. BƯNG BÍT, CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거짓을 호도하다.
    Gloss over lies.
  • 민심을 호도하다.
    Gloss over public sentiment.
  • 사실을 호도하다.
    Gloss over facts.
  • 원인을 호도하다.
    Gloss over the cause.
  • 정신을 호도하다.
    Mislead the mind.
  • 현실을 호도하다.
    Gloss over reality.
  • 우리의 정신을 호도하는 달콤한 말에 속아서는 안 된다.
    Do not be deceived by sweet words that mislead our minds.
  • 상황을 은폐하거나 호도하지 않아야 사람의 신뢰를 얻을 수 있다.
    It is not necessary to conceal or mislead the situation in order to gain the trust of a person.
  • 공장 관계자는 안전사고에 대해 원인을 호도한 채 해명에만 급급하였다.
    A factory official was busy explaining the cause of the safety accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호도하다 (호도하다)
📚 Từ phái sinh: 호도(糊塗): (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버림.

🗣️ 호도하다 (糊塗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)