🌟 통곡하다 (痛哭/慟哭 하다)

Động từ  

1. 큰 소리로 슬피 울다.

1. KHÓC THAN, KHÓC LÓC THẢM THIẾT: Đau buồn và khóc to tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통곡하는 모습.
    A wailing figure.
  • 통곡하는 사람.
    The one who wails.
  • 통곡하는 소리.
    The wailing.
  • 통곡하는 시늉.
    A wailing gesture.
  • 슬프게 통곡하다.
    Wail sadly.
  • 친구가 슬픔으로 통곡하는 모습을 보니 괜히 나까지 눈물이 많이 나왔다.
    Seeing my friend wailing with grief made me cry a lot too.
  • 그녀는 다른 사람들이 다들 슬피 울 때 그저 통곡하는 시늉만 하고 있을 뿐이었다.
    She was just pretending to wail when everyone else was crying.
  • 저기 저 통곡하는 사람은 무슨 일이 있는 거야?
    What's going on with that wailing guy over there?
    나도 정확히는 모르겠는데 가족 중에 한 사람이 갑자기 죽었다나 봐.
    I'm not sure exactly, but i think one of my family members died suddenly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통곡하다 (통ː고카다)
📚 Từ phái sinh: 통곡(痛哭/慟哭): 큰 소리로 슬피 욺.

🗣️ 통곡하다 (痛哭/慟哭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Du lịch (98)