Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통곡하다 (통ː고카다) 📚 Từ phái sinh: • 통곡(痛哭/慟哭): 큰 소리로 슬피 욺.
통ː고카다
Start 통 통 End
Start
End
Start 곡 곡 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Du lịch (98)