🌟 통상적 (通常的)

Định từ  

1. 특별하지 않고 보통인.

1. MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Là cái bình thường và không đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통상적 규모.
    Ordinary scale.
  • 통상적 사건.
    Ordinary event.
  • 통상적 일.
    Ordinary work.
  • 통상적 질문.
    Ordinary questions.
  • 통상적 절차.
    Ordinary procedure.
  • 경찰은 이번 절도 사건이 그저 통상적 사건에 불과하다는 입장이었다.
    The police were in the position that the theft was just a normal one.
  • 교통 체증이 심하다는 통상적 민원에 구청 사람들은 모두 건성으로 답을 했다.
    The people of the district office all answered absentmindedly to the usual complaints of heavy traffic.
  • 통상적 질문인데 그렇게 말문이 막히면 실제로 면접 자리에서는 어쩌려고 그래?
    It's a usual question, but if you're so speechless, what are you actually going to do at the interview?
    그러게 말이야. 나 정말 너무 긴장되고 걱정돼서 잠도 잘 안 와.
    I know. i'm so nervous and worried that i can't sleep well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통상적 (통상적)
📚 Từ phái sinh: 통상(通常): 특별하지 않고 보통임.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11)