🌟 -던걸요

1. (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY, LẮM: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện nói như cảm thán sự việc mà người nói mới biết được trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 분은 듣던 대로 미인이시던걸요.
    She was as beautiful as i heard.
  • 이번에 새로 만든 공원은 엄청나게 넓던걸요.
    The new park was huge this time.
  • 그의 강연은 모든 사람을 빠져들게 만들던걸요.
    His lecture made everyone fall for it.
  • 그 배우는 연기를 정말 잘하던걸요.
    The actor was really good at acting.
  • 어제 아들이 다니는 회사 구경했다면서요?
    I heard you saw your son's company yesterday.
    네, 생각보다 큰 회사이던걸요.
    Yeah, it's bigger than i thought.
Từ tham khảo -ㄴ걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -은걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 어떤 사실에 대해 새롭게 알게 되어 감탄함을 나…

2. (두루높임으로) 과거의 사실에 대한 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 표현.

2. : (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như thể giải thích suy nghĩ hay chủ trương của mình về sự việc trong quá khứ, hoặc đề cập đến căn cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 사람은 제가 왔을 때 이미 이곳에 없던걸요.
    He wasn't here when i came.
  • 그저께 지훈이는 술을 평소보다 많이 마시던걸요.
    The day before yesterday, ji-hoon drank more than usual.
  • 우리가 경기장에 갔을 때 벌써 경기는 끝난던걸요.
    The game was over when we went to the stadium.
  • 그 녀석들 무지 시끄럽지 않았어요?
    Didn't they make a lot of noise?
    아니요. 조용하기만 하던걸요.
    No. he was just quiet.
  • 설명서를 아무리 봐도 무슨 말인지 잘 모르겠죠?
    No matter how much i look at the manual, i can't understand what you mean, can i?
    그래도 자꾸 읽다 보니 조금씩 이해가 되던걸요.
    Still, i've been reading it over and over and over again, and i've been getting a little bit.
  • 선생님, 제 아이가 많이 부족하지요?
    Sir, my kid's not good enough, is he?
    아니에요. 아주 똘똘하던걸요.
    No. you're very smart.
Từ tham khảo -ㄴ걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -은걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 어떤 사실에 대해 새롭게 알게 되어 감탄함을 나…

📚 Annotation: ‘이다’, 동사나 형용사 어간 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103)