🌟 커녕
Trợ từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 커녕 (
)
📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 커녕 @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 매년 미술 대회에 참가하고는 있지만 최우수상, 우수상은 커녕 장려상도 구경하지 못했다. [장려상 (奬勵賞)]
- 응. 윗사람 앞에서 머리를 굽실대기는 커녕 눈인사조차 안 한대. [굽실대다]
- 남편이 벌어 오는 돈이 너무 적어서 애들 교육은 커녕 입에 풀칠하기도 어렵다. [입에 풀칠하다]
- 나는 사막을 여행하는 동안 세숫물은 커녕 식수도 부족한 상황을 겪으면서 물의 소중함을 깨달았다. [세숫물 (洗手물)]
- 싸움을 구경하는 사람들은 싸움을 말리기는 커녕 오히려 부추기고 있었다. [부추기다]
- 이 냄비는 손잡이는 커녕 돌출부도 없어서 사용하기 불편해. [돌출부 (突出部)]
🌷 ㅋㄴ: Initial sound 커녕
-
ㅋㄴ (
코너
)
: 구석이나 길의 모퉁이.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC, KHÚC QUẸO: Góc hoặc chỗ rẽ của đường. -
ㅋㄴ (
콧날
)
: 코의 끝에서 두 눈 사이까지의 오똑한 선.
☆
Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đường nhô gồ lên từ cuối mũi đến giữa hai mắt. -
ㅋㄴ (
카누
)
: 나무껍질이나 동물의 가죽, 갈대, 통나무 등으로 만든, 노로 젓는 길쭉하고 작은 배.
Danh từ
🌏 CANÔ, XUỒNG: Thuyền dài và nhỏ để bơi đi, được làm bằng vỏ cây, da động vật, lau sậy hay cây thân gỗ. -
ㅋㄴ (
커닝
)
: 시험을 볼 때, 미리 준비해 온 답이나 남의 답안지를 몰래 보고 답을 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY CÓP: Việc bí mật xem và dùng đáp án của người khác hoặc lời giải đã chuẩn bị từ trước khi thi. -
ㅋㄴ (
큰놈
)
: (속된 말로) 큰아들.
Danh từ
🌏 THẰNG LỚN, THẰNG CẢ: (cách nói thông tục) Con trai cả. -
ㅋㄴ (
칼날
)
: 무엇을 베는, 칼의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI DAO: Bộ phận nhọn và mỏng của dao, để cắt cái gì. -
ㅋㄴ (
케냐
)
: 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.
Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi. -
ㅋㄴ (
코냑
)
: 포도주를 증류하여 만든 고급 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU CÔ-NHẮC: Rượu cao cấp chưng cất từ rượu nho. -
ㅋㄴ (
커녕
)
: 뒤의 말과 비교하여 앞의 말을 강조하여 부정하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NÓI GÌ ĐẾN: Trợ từ thể hiện nghĩa so sánh với vế sau, nhấn mạnh và phủ định từ ngữ phía trước.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)