🌟 -다고

1. 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI..., CHO RẰNG...: Cấu trúc truyền đạt nội dung nghe từ người khác một cách gián tiếp hoặc thể hiện suy nghĩ, ý kiến... của chủ ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아버님께서 내일 오시겠다고 전화가 왔어요.
    Your father called to say he'll be here tomorrow.
  • 나는 지수에게 거짓말한 것은 미안하다고 사과했다.
    I apologized to jisoo for lying.
  • 승규가 내일은 시간이 없다고 하는데 그럼 모레 오라고 할까요?
    Seung-gyu says he's not free tomorrow. should i tell him to come the day after tomorrow?
  • 너 이 영화 봤어?
    Have you seen this movie?
    나는 못 보고 우리 형이 봤는데 내용이 엄청 슬프다고 그러더라.
    I didn't see it, but my brother said it was really sad.
Từ tham khảo -ㄴ다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -는다고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나…
Từ tham khảo -라고: 다른 사람에게서 들은 내용을 간접적으로 전달하거나 주어의 생각, 의견 등을 나타…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Luật (42)