🌟 -랍디까
📚 Annotation: '-라고 합디까'가 줄어든 말이다.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11)