🌟 -으라자

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신과 함께 어떤 행동을 다른 사람에게 요구하자고 권유할 때 쓰는 표현.

1. HÃY CŨNG BẢO, TA HÃY YÊU CẦU: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi người nói khuyên người nghe hãy cùng yêu cầu người khác thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수보고 이번 한 번만 참으라자.
    Let's just put up with the index this once.
  • 먼저 온 사람들부터 앞에 앉으라자.
    Let's sit in front of those who came first.
  • 승규가 가족들이랑 고기 구워 먹는다고 같이 오래.
    Seung-gyu wants to eat meat with his family for a long time.
    아냐. 승규더러 우리는 빼고 그냥 가족들이랑 먹으라자.
    No. let's just ask seung-gyu to eat with his family without us.
Từ tham khảo -라자: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신과 함께 어떤 행동을 다른 사람…

2. 명령의 내용을 전하면서 그 명령이 끝남과 동시에 다른 동작이나 사실이 일어남을 나타내는 표현.

2. VỪA BẢO HÃY… THÌ…: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đồng thời khi mệnh lệnh đó kết thúc, động tác hay sự thật khác xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이에게 새 옷을 주며 입으라자 아이는 싫다고 했다.
    When i gave the child new clothes to wear, he said no.
  • 이 중에서 틀린 것을 찾으라자 지수는 금방 찾아냈다.
    As soon as i looked for the wrong one, i found jisoo.
  • 소원을 적으라자 아이는 "혼나지 않게 해 주세요."라고 적었다.
    Write down your wish, and the child wrote, "don't let me get in trouble.".
  • 승규는 지수가 앉으라자 겨우 화를 가라앉히고 자리에 앉았다.
    Seung-gyu managed to calm down and sit down when ji-su asked him to sit down.
  • 아이가 왜 그렇게 울었던 거야?
    Why did the kid cry like that?
    내가 업고 있다가 내려 놓고 누으라자 자지러지게 울기 시작했어.
    I was carrying her on my back, and when i put her down and lay down, she started crying like a lot.
Từ tham khảo -라자: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신과 함께 어떤 행동을 다른 사람…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으라고 하자’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sở thích (103) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)