🌟 호리병 (호리 甁)

Danh từ  

1. 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.

1. BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목이 좁은 호리병.
    A narrow-necked hook bottle.
  • 호리병 모양.
    Hopper bottle shape.
  • 호리병 몸매.
    Horik's figure.
  • 호리병을 기울이다.
    Tilt the lorry bottle.
  • 호리병을 쥐다.
    Hold a lorry bottle.
  • 호리병을 채우다.
    Fill a jar.
  • 호리병에 담다.
    Put in a lorry bottle.
  • 아주머니는 기름을 목이 좁은 호리병에 담아 보관하였다.
    Ma'am kept the oil in a narrow-necked jar.
  • 추운 지방에 사는 몽골족은 호리병에 술을 넣어 허리에 항상 차고 다녔다고 한다.
    It is said that mongolians living in cold regions always carried alcohol around their waist in a bottle of holly.
  • 이 연예인은 가슴과 엉덩이는 크고 허리는 잘록해.
    This celebrity has big breasts and hips and a narrow waist.
    호리병 같은 몸매네.
    You have a slender figure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호리병 (호리병)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76)