🌟 호명 (呼名)

Danh từ  

1. 이름을 부름.

1. SỰ GỌI TÊN, SỰ NÊU TÊN: Việc gọi tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호명 소리.
    The sound of a call.
  • 호명을 기다리다.
    Wait for a call.
  • 호명을 받다.
    Receive a call.
  • 호명을 하다.
    Call out a name.
  • 면접 대기자들은 대기실에서 호명을 기다렸다.
    Interviewees waited for a call in the waiting room.
  • 선생님께 호명을 받은 학생은 앞에 나와 문제를 풀었다.
    The student called by the teacher came forward and solved the problem.
  • 언제 진료실에 들어가면 되나요?
    When can i enter the clinic?
    방송으로 호명을 하면 들어오시면 됩니다.
    You can come in if you call the broadcast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호명 (호명)
📚 Từ phái sinh: 호명되다(呼名되다): 이름이 불리다. 호명하다(呼名하다): 이름을 부르다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81)