🌟 호명되다 (呼名 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호명되다 (
호명되다
) • 호명되다 (호명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 호명(呼名): 이름을 부름.
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 호명되다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)