🌟 호남 (好男)
Danh từ
1. 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
1. NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
-
잘생긴 호남.
Handsome honam. -
훤칠한 호남.
The bright honam region. -
호남이 되다.
Become honam. -
호남을 만나다.
Meet honam. -
승규는 눈매가 서글서글하고 인상이 좋은 호남이다.
Seung-gyu is a sweet-eyed, handsome honam. -
우리 오빠는 성격이 남자답고 키가 훤칠한 호남이라 여자들에게 인기가 많다.
My brother is popular with women because he is manly and tall in honam. -
♔
박 사장 아들도 아버지를 닮아 인물이 훤하더군.
Park's son looks just like his father.
♕ 맞아. 성격도 아주 시원스러운 호남이야.
That's right. my personality is very cool in honam.
Từ đồng nghĩa
호남아(好男兒): 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호남 (
호ː남
)
🗣️ 호남 (好男) @ Giải nghĩa
- 광주 (光州) : 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
🗣️ 호남 (好男) @ Ví dụ cụ thể
- 호남 일대. [일대 (一帶)]
- 호남 지방은 들판이 넓고 기름진 땅이 많아 다른 지역이 비해 만석꾼이 많았다. [만석꾼 (萬石꾼)]
🌷 ㅎㄴ: Initial sound 호남
-
ㅎㄴ (
하늘
)
: 땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỜI, BẦU TRỜI: Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất. -
ㅎㄴ (
학년
)
: 학교 교육에서 일 년 동안의 학습 과정의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NIÊN HỌC, NĂM HỌC: Đơn vị của khóa học trong một năm ở giáo dục học đường. -
ㅎㄴ (
하나
)
: 숫자를 셀 때 맨 처음의 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT: Số đầu tiên khi đếm số. -
ㅎㄴ (
흉내
)
: 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác. -
ㅎㄴ (
한눈
)
: 한 번 봄. 또는 잠깐 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN LƯỚT QUA, SỰ NHÌN THOÁNG QUA: Việc nhìn một lần. Hoặc việc nhìn chốc lát. -
ㅎㄴ (
한낮
)
: 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA NGÀY, GIỮA TRƯA: Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày. -
ㅎㄴ (
형님
)
: (높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH: (cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau. -
ㅎㄴ (
훗날
)
: 시간이 지나고 앞으로 올 날.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY SAU, MAI SAU, SAU NÀY, MAI NÀY: Ngày mà thời gian trôi qua và sẽ đến trong tương lai. -
ㅎㄴ (
효능
)
: 좋은 결과를 나타내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp. -
ㅎㄴ (
효녀
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 딸.
☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㄴ (
한낱
)
: 아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만.
☆
Phó từ
🌏 CHỈ, CHỈ LÀ: Dù phải nói làm bao nhiêu đi nữa thì cũng không có gì là lớn lao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15)