🌟 준비하다 (準備 하다)

Động từ  

1. 미리 마련하여 갖추다.

1. CHUẨN BỊ: Trù bị, thu xếp trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방을 준비하다.
    Prepare a bag.
  • 강의를 준비하다.
    Prepare a lecture.
  • 결혼을 준비하다.
    Prepare for marriage.
  • 공연을 준비하다.
    Prepare for a performance.
  • 답변을 준비하다.
    Prepare an answer.
  • 대회를 준비하다.
    Prepare for the competition.
  • 서류를 준비하다.
    Prepare a document.
  • 수업을 준비하다.
    Prepare for class.
  • 장갑을 준비하다.
    Prepare gloves.
  • 축제를 준비하다.
    Prepare for a festival.
  • 나는 손님들이 올 시간에 맞춰서 점심을 준비했다.
    I prepared lunch just in time for the guests to come.
  • 우리들은 도시락을 준비해서 가까운 공원으로 놀러 갔다.
    We prepared lunch boxes and went to the nearby park to play.
  • 선생님은 스승의 날을 맞아 학생들이 준비한 선물에 몹시 감동하셨다.
    The teacher was deeply moved by the gifts the students prepared for teacher's day.
  • 아직 멀었어? 지금 안 나가면 기차 시간에 늦을 수도 있어.
    Still a long way to go? if we don't go out now, we might be late for the train.
    금방 준비하니까 조금만 기다려!
    I'll be ready in a minute, so just wait!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준비하다 (준ː비하다)
📚 Từ phái sinh: 준비(準備): 미리 마련하여 갖춤.


🗣️ 준비하다 (準備 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 준비하다 (準備 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)