🌟 헉헉

Phó từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

1. HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Tiếng thở dồn dập liên tục vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. Hoặc dáng vẻ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨이 헉헉 막히다.
    Breathtaking.
  • 헉헉 몰아쉬다.
    Breathe hard.
  • 헉헉 소리를 내다.
    Breathe.
  • 헉헉 숨을 쉬다.
    Breathe.
  • 우리는 숨이 헉헉 차오를 때까지 계속해서 달렸다.
    We kept running till we were out of breath.
  • 선수들은 헉헉 숨을 몰아쉬면서 마지막 남은 한 바퀴를 돌고 있다.
    The players are taking the last lap, gasping for breath.
  • 민준이한테 지각하지 말라고 따끔하게 일렀어?
    Did you tell minjun not to be late?
    아니, 미안한 표정으로 헉헉 소리를 내면서 뛰어왔길래 그냥 아무 말도 안 했어.
    No, i just didn't say anything because you were running in a gasp with an apologetic look on your face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉 (허컥)
📚 Từ phái sinh: 헉헉거리다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다. 헉헉대다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다. 헉헉하다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

🗣️ 헉헉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78)