🌟 헌신하다 (獻身 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌신하다 (
헌ː신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헌신(獻身): 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.
🗣️ 헌신하다 (獻身 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사회사업에 헌신하다. [사회사업 (社會事業)]
- 국토방위에 헌신하다. [국토방위 (國土防衛)]
- 다년간 헌신하다. [다년간 (多年間)]
- 한평생 헌신하다. [한평생 (限平生)]
- 한평생을 헌신하다. [한평생 (한平生)]
- 여신에게 헌신하다. [여신 (女神)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 헌신하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)