🌟 호수 (戶數)

Danh từ  

1. 마을에 있는 집의 수.

1. SỐ HỘ: Số các ngôi nhà có trong làng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마을의 호수.
    Village lake.
  • 호수가 늘어나다.
    The lake grows.
  • 호수가 많다.
    There are many lakes.
  • 호수가 적다.
    Few lakes.
  • 호수를 세다.
    Count the lake.
  • 호수가 점점 늘어나 천 여 호 정도로 가구가 늘었다.
    More and more lakes, more and more households.
  • 승규네 마을은 호수가 삼십 여 호밖에 되지 않는 작은 마을이었다.
    Seunggyu's village was a small town with only thirty lakes.
  • 이런 깊은 산 속에도 마을이 있구나.
    There's a village in this deep mountain.
    호수를 세어 보니까 사람이 그렇게 많이 살지는 않는 것 같아.
    Counting the lake, i don't think there are that many people living there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호수 (호ː쑤)


🗣️ 호수 (戶數) @ Giải nghĩa

🗣️ 호수 (戶數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)