🌟 호시절 (好時節)

Danh từ  

1. 좋은 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이팔청춘 호시절.
    The e-palm youth hour.
  • 춘삼월 호시절.
    Spring and march hour.
  • 호시절이 지나다.
    Hour is past.
  • 호시절을 그리워하다.
    Yearn for good times.
  • 호시절을 맞이하다.
    Celebrate a good time.
  • 호시절이 지나니 판매량이 예전 같지 않았다.
    After the good times, sales were not the same as before.
  • 노인은 이팔청춘 호시절을 떠올리며 그리움에 잠겼다.
    The old man was filled with longing, recalling the good times of yi pal-chun.
  • 삼촌, 저 여자 친구 생겼어요.
    Uncle, i got a girlfriend.
    연애도 하고 꿈도 많고 지금 네 나이가 딱 호시절이구나.
    You're dating, you've got a lot of dreams, and now you're just in time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호시절 (호ː시절)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104)