🌟 호신술 (護身術)

Danh từ  

1. 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술.

1. VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호신술을 가르치다.
    Teach self-defense.
  • 호신술을 배우다.
    Learn self-defense.
  • 호신술을 익히다.
    Master the art of self-defense.
  • 호신술로 물리치다.
    To defeat by self-defense.
  • 호신술로 제압하다.
    Overpower by self-defense.
  • 지수는 호신술로 치한을 붙잡았다.
    Jisoo held chihan by self-defense.
  • 호신술을 배운 민준이는 쉽게 강도를 제압했다.
    Min-jun, who learned self-defense, easily overpowered the robber.
  • 밤에 혼자 길을 가기 너무 무서워.
    I'm so scared to go alone at night.
    여자도 호신술 한 가지 정도는 배워두는 게 좋아.
    Women should learn at least one self-defense technique.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호신술 (호ː신술)

🗣️ 호신술 (護身術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52)