🌟 호박꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호박꽃 (
호ː박꼳
) • 호박꽃이 (호ː박꼬치
) • 호박꽃도 (호ː박꼳또
) • 호박꽃만 (호ː박꼰만
)
🌷 ㅎㅂㄲ: Initial sound 호박꽃
-
ㅎㅂㄲ (
함박꽃
)
: 늦봄에서 초여름까지 붉은색이나 흰색, 분홍색의 꽃잎이 둥글게 겹겹이 피는 큰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA MẪU ĐƠN, HOA MỘC LAN: Hoa lớn có cánh màu màu trắng hoặc đỏ, hồng xếp từng lớp tròn, nở từ cuối mùa xuân tới đầu mùa hè. -
ㅎㅂㄲ (
호박꽃
)
: 호박 덩굴에 피는 노란색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BÍ NGÔ: Hoa có màu vàng, nở ở dây bí ngô.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103)