🌟 -려더니

1. 어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현.

1. ĐANG ĐỊNH... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc đang có ý định sẽ thực hiện hành động nào đó thì dừng hành động đó lại hoặc thực hiện hành động khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자려더니 왜 안 자고 나왔니?
    Why didn't you come out of bed when you were going to sleep?
  • 옷을 사려더니 아무것도 안 샀구나.
    You bought clothes and you didn't buy anything.
  • 등산을 가시려더니 비가 와서 못 가셨나봐요.
    You tried to go hiking, but it rained, so you couldn't.
  • 말을 하려더니 왜 갑자기 꿀 먹은 벙어리가 되었니?
    Why did you suddenly become a honeyed mute when you tried to talk?
  • 머리를 기르려더니 왜 잘랐어?
    Why did you cut your hair when you tried to grow it out?
    날씨가 더워져서 짧게 잘랐어요.
    The weather got hot, so i cut it short.
Từ tham khảo -으려더니: 어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현., …

2. 곧 어떤 일이 일어날 것 같다가 그 반대의 일이 일어남을 나타내는 표현.

2. SẮP... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó được hình thành thì tình huống đó bị chấm dứt giữa chừng hoặc bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열이 나려더니 금방 좋아졌어요.
    I was about to have a fever, and it just got better.
  • 비가 오려더니 구름이 걷히고 맑아졌어요.
    It was going to rain, and the clouds cleared up and cleared up.
  • 공이 제 쪽으로 날아들려더니 다행히 살짝 비꼈네요.
    The ball tried to fly towards me, and fortunately it was slightly off.
    다친 데는 없니?
    Are you hurt?
Từ tham khảo -으려더니: 어떤 일이 의도대로 되려 하다가 안 되거나 덜 이루어짐을 나타내는 표현., …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하더니’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121)