🌟 -려든지
📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷㅈ: Initial sound -려든지
-
ㄹㄷㅈ (
라든지
)
: 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, BẤT KỂ LÀ: Trợ từ thể hiện sự lấy ví dụ hay liệt kê đối tượng nào được chọn cũng không sao.
• Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)