🌟 -려든지

1. 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH… HAY ĐỊNH...: Cấu trúc thể hiện dù chọn lựa cái nào đó trong các sự việc hay hình huống có ý định thì cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같이 가려든지 말려든지 알아서 해.
    You can go with him or not.
  • 드라마를 보려든지 영화를 보려든지 결정하세요.
    Decide whether you want to watch a drama or a movie.
  • 바지를 사려든지 치마를 사려든지 하나만 선택하세요.
    Choose either pants or skirts.
  • 지수는 어떻게 서울역까지 가려는 거지?
    How does ji-soo get to seoul station?
    버스를 타려든지 지하철을 타려든지 할 거니까 걱정 마.
    I'll either take the bus or the subway, so don't worry.
Từ tham khảo -으려든지: 여러 가지 의도하는 사실이나 상황 중 어떤 것을 선택해도 상관없음을 나타내는…

📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)