🌟 호전하다 (好轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호전하다 (
호ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호전(好轉): 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜., 병의 증세가 나아짐.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 호전하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88)