🌟 호전하다 (好轉 하다)

Động từ  

1. 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌다.

1. TIẾN TRIỂN, CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호전한 경기.
    A good game.
  • 호전한 상태.
    A favorable condition.
  • 극도로 호전하다.
    Extremely favorable.
  • 다소 호전하다.
    Make some improvement.
  • 조금씩 호전하다.
    Improve little by little.
  • 지수는 경제 여건이 다소 호전하여 빚을 갚았다.
    The index paid off its debts due to some improvement in economic conditions.
  • 유민이와 승규는 크게 싸웠지만 둘의 관계는 조금씩 호전했다.
    Yoomin and seung-gyu fought big, but their relationship improved little by little.
  • 요즘 그래도 경기가 좀 호전한 것 같지 않아?
    Doesn't it seem like the economy is doing a little good these days?
    그러게. 장사도 훨씬 잘 되는 것 같아.
    Yeah. i think the business is doing much better.
Từ trái nghĩa 악화하다(惡化하다): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다., 병의 증세가 나빠지다.

2. 병의 증세가 나아지다.

2. CẢI THIỆN, KHẢ QUAN: Triệu chứng bệnh trở nên tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호전한 상태.
    A favorable condition.
  • 호전한 증세.
    Good symptoms.
  • 건강을 호전하다.
    Improve one's health.
  • 증상을 호전하다.
    Improve symptoms.
  • 점점 호전하다.
    Get better and better.
  • 주사를 맞았더니 병이 점점 호전했다.
    The injection made my illness better and better.
  • 부상을 입었던 선수는 점점 건강이 호전한 것처럼 보였다.
    The injured player seemed to be getting better and better.
  • 지수야, 다리는 좀 어때?
    Jisoo, how's your leg?
    응. 이제 목발을 하지 않아도 될 정도로 호전한 상태야.
    Yeah. i'm in such a good condition that i don't have to wear crutches anymore.
Từ trái nghĩa 악화하다(惡化하다): 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다., 병의 증세가 나빠지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호전하다 (호ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 호전(好轉): 일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜., 병의 증세가 나아짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Luật (42) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)