🌟 호주머니 사정이 좋다

1. 경제적 형편이 좋다.

1. (TÌNH TRẠNG TÚI TỐT) TÚI CĂNG: Hoàn cảnh kinh tế thuận lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘 네가 밥을 사준다고?
    You're buying me a meal today?
    응. 요즘 내가 호주머니 사정이 좋거든.
    Yeah. i'm in a good pocket these days.

💕Start 호주머니사정이좋다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8)