Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호출하다 (호출하다) 📚 Từ phái sinh: • 호출(呼出): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
호출하다
Start 호 호 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)