🌟 호출하다 (呼出 하다)

Động từ  

1. 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르다.

1. GỌI RA, GỌI: Gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계자를 호출하다.
    Call an official.
  • 의사를 호출하다.
    Call a doctor.
  • 경찰서로 호출하다.
    Call the police.
  • 긴급히 호출하다.
    Urgent call.
  • 수시로 호출하다.
    Call from time to time.
  • 장군은 부대원을 호출해 명령을 내렸다.
    The general called in the troops and gave orders.
  • 간호사는 급한 환자 때문에 병실에 의사를 호출했다.
    The nurse called the doctor in the hospital room for an urgent patient.
  • 저를 왜 경찰서로 호출하셨죠?
    Why did you page me at the police station?
    사건에 대해 몇 가지 물어볼 게 있어서 불렀습니다.
    I'm calling to ask you a few questions about the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호출하다 (호출하다)
📚 Từ phái sinh: 호출(呼出): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.

🗣️ 호출하다 (呼出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)