🌟 호방하다 (豪放 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호방하다 (
호방하다
) • 호방한 (호방한
) • 호방하여 (호방하여
) 호방해 (호방해
) • 호방하니 (호방하니
) • 호방합니다 (호방함니다
)
🗣️ 호방하다 (豪放 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 호연하고 호방하다. [호연하다 (浩然하다)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 호방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4)