🌟 호봉 (號俸)

Danh từ  

1. 직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급.

1. BẬC LƯƠNG: Mức lương được định ra theo công sức làm việc hoặc chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원 호봉.
    Pay for civil servants.
  • 초임 호봉.
    Starting salary.
  • 호봉 가산제.
    An extra pay system.
  • 호봉 승급.
    Ho-bong promotion.
  • 호봉 책정.
    Pay step setting.
  • 호봉이 높다.
    High pay.
  • 호봉이 올라가다.
    Come up to the top of one's ladder.
  • 승규는 초임 호봉이 높은 대기업을 지원하였다.
    Seung-gyu supported large companies with high starting salary.
  • 공무원은 일한 경력에 따라 호봉이 오르며 봉급을 많이 받는다.
    Civil servants get higher salaries and higher salaries depending on their work experience.
  • 저 이번에 승진했어요.
    I got promoted this time.
    축하해. 호봉이 오르겠네.
    Congratulations. it's going to be a high salary.

2. 급여의 등급을 나타내는 단위.

2. BẬC (LƯƠNG): Đơn vị thể hiện mức lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호봉.
    One paycheck.
  • 호봉.
    This salary.
  • 호봉.
    Three paychecks.
  • 호봉.
    Ssa ho-bong.
  • 호봉.
    Oh, ho-bong.
  • 호봉.
    Six salary.
  • 호봉.
    Chil-ho-bong.
  • 호봉.
    Arm ho-bong.
  • 호봉.
    Old salary.
  • 호봉.
    Ten paychecks.
  • 경찰인 오빠는 내년에 삼 호봉으로 올라간다.
    The cop's brother goes up to samhobong next year.
  • 국회 의원 보좌관인 승규는 사 급 이십일 호봉이다.
    Seung-gyu, a parliamentary aide, is a salary man of four degrees and twenty days.
  • 초임 교사 호봉이 어떻게 되어요?
    What's your starting teacher's paycheck?
    사범계 출신이라 구 호봉이에요.
    I'm koo ho-bong because i'm from the school of education.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호봉 (호ː봉 )

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78)