🌟 허여멀쑥하다

Tính từ  

1. 살빛이 허옇고 단정하게 잘생기다.

1. TRẮNG TRẺO: Sắc da trắng và đẹp một cách hài hòa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허여멀쑥한 남자.
    A shabby man.
  • 허여멀쑥한 외모.
    A shabby appearance.
  • 허여멀쑥하게 보이다.
    Appear thinly.
  • 허여멀쑥하게 생기다.
    Look shabby.
  • 얼굴이 허여멀쑥하다.
    Her face is shabby.
  • 지수가 몸살을 앓고 나니 평소보다 더 허여멀쑥하게 보인다.
    Jisoo looks more shabby than usual after her illness.
  • 민준이는 얼굴이 허여멀쑥해서 어렸을 때 인기가 많았다.
    Minjun was popular when he was young because of his shabby face.
  • 유민아, 네 이상형은 뭐야?
    Yoomin, what's your ideal type?
    나는 얼굴이 허여멀쑥하고 성격이 자상한 사람이 좋아.
    I like someone with a fluffy face and a nice personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허여멀쑥하다 (허여멀쑤카다) 허여멀쑥한 (허여멀쑤칸) 허여멀쑥하여 (허여멀쑤카여) 허여멀쑥해 (허여멀쑤캐) 허여멀쑥하니 (허여멀쑤카니) 허여멀쑥합니다 (허여멀쑤캄니다)

💕Start 허여멀쑥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)