🌟 헛간 (헛 間)

Danh từ  

1. 막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고.

1. NHÀ KHO, KHO CHỨA: Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허름한 헛간.
    A shabby barn.
  • 헛간이 좁다.
    The barn is narrow.
  • 헛간을 짓다.
    Build a barn.
  • 헛간에 들어가다.
    Enter the barn.
  • 헛간에 쌓아 두다.
    Store in a barn.
  • 헛간으로 쓰다.
    Write in a barn.
  • 노인은 헛간에서 장작을 한 단 가지고 왔다.
    The old man brought a firewood from the barn.
  • 헛간에는 온갖 잡동사니가 거미줄을 뒤집어쓴 채 쌓여 있었다.
    All sorts of odds and ends were piled up in the barn, covered in cobwebs.
  • 심심한데 뭐 재미있는 일 없을까?
    I'm bored. anything interesting?
    우리, 헛간에 가서 재미있는 게 있나 뒤적여 볼까?
    Shall we go and see if there's anything interesting in the barn?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛간 (헏깐)

🗣️ 헛간 (헛 間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)