🌟 혈기 (血氣)

Danh từ  

1. 힘을 쓰고 활동하게 하는 기운.

1. SINH KHÍ, SINH LỰC: Khí lực dùng sức và làm cho hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북돋운 혈기.
    Stimulated blood.
  • 혈기가 없다.
    No blood.
  • 혈기가 좋다.
    Good blood.
  • 혈기를 북돋다.
    Stimulate.
  • 혈기를 찾다.
    Find one's vigor.
  • 혈기를 잃은 그녀의 모습은 마치 병든 사람 같았다.
    She looked as if she were ill.
  • 오랫동안 병상에 누워 있는 아버지의 얼굴에는 혈기가 없어 초췌해 보였다.
    My father's long bedridden face was lifeless and looked haggard.
  • 얼굴에 혈기가 하나도 없이 창백하네! 어디 아픈 거 아니니?
    You look pale with no blood on your face! aren't you sick?
    며칠 동안 밥을 못 먹어서 그래요.
    I haven't eaten in days.

2. 몹시 흥분하기 쉬운 기운.

2. NHIỆT HUYẾT, SỨC SỐNG: Trạng thái rất dễ hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내뿜는 혈기.
    Emission of blood.
  • 젊은 혈기.
    Young blood.
  • 혈기가 왕성하다.
    Be in full vigor.
  • 혈기를 다스리다.
    Control one's temper.
  • 혈기를 주체하다.
    Keep one's temper.
  • 나도 모르게 혈기를 주체하지 못하고 화를 냈다.
    Unconsciously, i was overcome with anger.
  • 십대 소년들은 젊은 혈기를 발산하고 싶어 안달이 난 모습이었다.
    Teenage boys looked impatient to give off their youthful vigor.
  • 젊은 시절 그는 혈기가 왕성했지만 나이가 들면서 점점 혈기가 쇠했다.
    As a young man, he was vigorous, but as he grew older, he gradually lost his vigor.

3. 피와 숨을 쉬는 기운. 또는 그것을 가진 살아 있는 것.

3. SINH LỰC, SINH KHÍ: Trạng thái thở ra hít vào. Hoặc cái còn tồn tại và mang trong mình điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌아온 혈기.
    Returned blood.
  • 동물의 혈기.
    Animal blood.
  • 혈기가 돌다.
    Come into a fever.
  • 혈기가 충만하다.
    Full of blood.
  • 혈기를 보충하다.
    Refill the blood.
  • 봄에 잡아 올린 가다랑어는 지방이 적고 살이 붉어 마치 혈기를 품은 것처럼 싱싱했다.
    The gadarang fish caught in the spring were as fresh as if they were bloodied with low fat and red flesh.
  • 혈기를 좋게 해 준다는 말에 나는 운동을 열심히 했다.
    When i was told that it would cheer me up, i exercised hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈기 (혈기)


🗣️ 혈기 (血氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈기 (血氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)