🌟 회전의자 (回轉椅子)

Danh từ  

1. 앉는 자리가 돌아가는 의자.

1. GHẾ XOAY, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푹신한 회전의자.
    A fluffy rotating chair.
  • 회전의자를 돌리다.
    Rotate the rotating chair.
  • 회전의자를 사다.
    Buy a rotating chair.
  • 회전의자로 바꾸다.
    Switch to a rotating chair.
  • 회전의자에 앉다.
    Sitting in a rotating chair.
  • 돌아앉아 있던 그는 갑자기 회전의자를 돌려 나를 마주 보았다.
    Sitting around, he suddenly turned the rotating chair and faced me.
  • 아이는 회전의자 위에 앉아 빙글빙글 돌며 놀고 있었다.
    The child was sitting on a rotating chair, spinning and playing.
  • 의자가 불편하세요?
    Is the chair uncomfortable?
    회전의자는 자꾸 돌아가서 불편하니까 다른 의자로 바꿔다 줘.
    The rotating chair keeps going back and it's uncomfortable, so please change it to another one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회전의자 (회저늬자) 회전의자 (훼저니자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67)