Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회전의자 (회저늬자) • 회전의자 (훼저니자)
회저늬자
훼저니자
Start 회 회 End
Start
End
Start 전 전 End
Start 의 의 End
Start 자 자 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67)