🌟 흥분되다 (興奮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥분되다 (
흥분되다
) • 흥분되다 (흥분뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥분(興奮): 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.
🗣️ 흥분되다 (興奮 되다) @ Giải nghĩa
- 가열되다 (加熱되다) : 어떤 일이나 사건에 대한 관심이 높아지고 분위기가 흥분되다.
- 긴장되다 (緊張되다) : 몸의 근육이나 신경이 지속적으로 움츠러들거나 흥분되다.
- 들뜨다 : 마음이나 분위기가 안정되지 않고 조금 흥분되다.
🌷 ㅎㅂㄷㄷ: Initial sound 흥분되다
-
ㅎㅂㄷㄷ (
합방되다
)
: 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT, ĐƯỢC SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một. -
ㅎㅂㄷㄷ (
회부되다
)
: 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN, ĐƯỢC GIAO: Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan. -
ㅎㅂㄷㄷ (
합병되다
)
: 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một. -
ㅎㅂㄷㄷ (
혼방되다
)
: 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau. -
ㅎㅂㄷㄷ (
훈방되다
)
: 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.
Động từ
🌏 BỊ CẢNH CÁO: Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra. -
ㅎㅂㄷㄷ (
흥분되다
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯNG PHẤN, THẤY KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ. -
ㅎㅂㄷㄷ (
해빙되다
)
: 얼음이 녹게 되다.
Động từ
🌏 BĂNG TAN: Băng đá được tan ra. -
ㅎㅂㄷㄷ (
허비되다
)
: 아무 보람이나 이득이 없이 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LÃNG PHÍ, BỊ HOANG PHÍ: Bị sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả. -
ㅎㅂㄷㄷ (
해방되다
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂㄷㄷ (
확보되다
)
: 확실히 갖춰져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂㄷㄷ (
회복되다
)
: 아프거나 약해졌던 몸이 다시 예전의 상태로 돌아오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC HỒI PHỤC: Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi được trở về lại trạng thái trước kia.
• Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)