🌟 환하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환하다 (
환ː하다
) • 환한 (환ː한
) • 환하여 (환ː하여
) 환해 (환ː해
) • 환하니 (환ː하니
) • 환합니다 (환ː함니다
)
📚 thể loại: Độ sáng tối Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 환하다 @ Giải nghĩa
- 밝다 : 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
- 찬란하다 (燦爛/粲爛하다) : 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
- 빤하다 : 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
- 휑하다 : 어떤 것에 대해 매우 잘 알아 매우 환하다.
- 광명하다 (光明하다) : 밝고 환하다.
🗣️ 환하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㄷ: Initial sound 환하다
-
ㅎㅎㄷ (
향하다
)
: 어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện. -
ㅎㅎㄷ (
환하다
)
: 빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ. -
ㅎㅎㄷ (
합하다
)
: 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 GỘP, DỒN, GÓP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ. -
ㅎㅎㄷ (
흔하다
)
: 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc. -
ㅎㅎㄷ (
행하다
)
: 어떤 일을 실제로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế. -
ㅎㅎㄷ (
험하다
)
: 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, GẬP GHỀNH: Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại. -
ㅎㅎㄷ (
한하다
)
: 어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
☆
Động từ
🌏 HẠN CHẾ, GIỚI HẠN: Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định. -
ㅎㅎㄷ (
흉하다
)
: 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay. -
ㅎㅎㄷ (
후하다
)
: 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.
☆
Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung. -
ㅎㅎㄷ (
훤하다
)
: 조금 흐릿하게 밝다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG LỜ NHỜ, NHỜ NHỜ, LỜ MỜ: Sáng một cách hơi mờ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thể thao (88)