🌟 환호성 (歡呼聲)

Danh từ  

1. 기뻐서 크게 외치는 소리.

1. TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관중의 환호성.
    The cheers of the audience.
  • 환호성이 들리다.
    Hear cheers.
  • 환호성이 일다.
    There's a cheer.
  • 환호성을 올리다.
    Give a cheer.
  • 환호성을 지르다.
    Give a shout of joy.
  • 대통령의 감동적인 연설이 끝나자 큰 환호성이 일었다.
    There was a loud cheer at the end of the president's moving speech.
  • 마술사의 묘기를 보고 군중들은 환호성과 함께 박수를 보냈다.
    Seeing the magician's stunt, the crowd cheered and applauded.
  • 관중들의 환호성이 들리는데?
    I hear the crowd cheering.
    우리 팀이 이겼나 보다. 빨리 확인해 보자.
    Looks like our team won. let's check quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환호성 (환호성)

🗣️ 환호성 (歡呼聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)