🌟 환히
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환히 (
환ː히
)
📚 thể loại: Độ sáng tối
🗣️ 환히 @ Giải nghĩa
🗣️ 환히 @ Ví dụ cụ thể
- 환히 꿰차다. [꿰차다]
- 강원도에 대해 환히 꿰차고 있는 유민이에게 물어봐. [꿰차다]
- 오늘 밤은 고기잡이배들이 불을 환히 밝히고 고기를 잡는 모습이 많이 보이네. [고기잡이배]
- 하늘에 무수히 떠 있는 별들이 밤길을 환히 비춘다. [무수히 (無數히)]
- 아버지는 방을 환히 밝히기 위해 등잔의 심지를 돋우었다. [돋우다]
- 할아버지께서는 우리들의 재롱을 보고 환히 웃으며 기꺼워하셨다. [기꺼워하다]
- 환히 밝히다. [밝히다]
- 엄마는 훌륭한 사람들과의 교류가 아이의 장래를 환히 밝혀주는 것 같았다. [밝히다]
- 집으로 향하는 어두운 길목을 휘영청 밝게 뜬 만월이 환히 비춰 주고 있었다. [만월 (滿月)]
- 환히 알다. [알다]
- 바깥에서도 환히 들여다뵈는 제과점 안에는 빵과 과자가 수북이 쌓여 있었다. [들여다뵈다]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 환히
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59)