🌟 활기 (活氣)

☆☆   Danh từ  

1. 활발한 기운.

1. HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봄의 활기.
    Spring energy.
  • 삶의 활기.
    The vigor of life.
  • 활기가 넘치다.
    Full of life.
  • 활기가 있다.
    There's vitality.
  • 활기를 돋우다.
    Stimulate.
  • 활기를 되찾다.
    Regain one's vigor.
  • 활기를 띠다.
    Be lively.
  • 봄이 되자 새싹이 돋으며 자연이 활기를 띠었다.
    In spring, the buds sprouted and nature was alive.
  • 수술 이후 환자는 빠른 속도로 회복되면서 어느새 활기를 되찾았다.
    After the surgery, the patient recovered quickly and regained vitality.
  • 아이가 태어나니까 집안 분위기가 밝아진 것 같아.
    I think the atmosphere in the house is brightened with the birth of the child.
    맞아. 아이들이 있으니까 집안에 활기가 넘쳐.
    That's right. the house is full of life because there are children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활기 (활기)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 활기 (活氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 활기 (活氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Tâm lí (191)