🌟 활동력 (活動力)

Danh từ  

1. 몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.

1. KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체적 활동력.
    Physical activity.
  • 왕성한 활동력.
    Vigorous activity.
  • 활동력을 보이다.
    Show activity.
  • 활동력을 사용하다.
    Use the force of activity.
  • 활동력을 유지하다.
    Maintain activity.
  • 식습관을 채식 위주로 바꾸었더니 입맛이 돋고 활동력이 좋아졌다.
    I changed my eating habits mainly to vegetarian ones, and my appetite and activity improved.
  • 김 교수는 정년 퇴임 후에도 꾸준히 논문을 쓰며 활동력을 자랑하였다.
    Even after retirement, professor kim continued to write papers and showed off his ability to work.
  • 시민 단체의 정치적 활동력에는 정권이 권력을 남용하는 것을 견제하는 힘이 있다.
    The political activity of civic groups has the power to check the regime's abuse of power.
  • 할아버지는 어떻게 아직까지도 그렇게 활동력이 왕성하세요?
    How is your grandfather still so active?
    나야 매일 운동을 꾸준히 해서 건강하니까 그렇지.
    It's because i exercise regularly every day and i'm healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활동력 (활똥녁) 활동력이 (활똥녀기) 활동력도 (활똥녁또) 활동력만 (활똥녕만)


🗣️ 활동력 (活動力) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)