🌟 활로 (活路)

Danh từ  

1. 어려움을 이기고 살아 나갈 수 있는 길.

1. CON ĐƯỜNG SỐNG: Con đường có thể chiến thắng khó khăn và sống sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 활로.
    A new way.
  • 유일한 활로.
    The only way out.
  • 활로가 열리다.
    The path opens.
  • 활로를 개척하다.
    Pioneer a way out.
  • 활로를 뚫다.
    Pierce the path.
  • 활로를 찾다.
    Find a way out.
  • 신제품이 인기를 끌면서 부도 위기에 있던 회사의 활로가 열렸다.
    The popularity of the new product opened the way for the company, which was on the verge of bankruptcy.
  • 많은 중소기업들이 해외 시장에서 활로를 개척하기 위해 수출을 늘리고 있다.
    Many small and medium-sized enterprises are increasing their exports in order to pave the way in overseas markets.
  • 원래부터 가수가 꿈이셨나요?
    Have you always wanted to be a singer?
    아니요. 대학 입시에 실패한 후 인생의 활로를 찾다 보니 가수의 길을 걷게 됐어요.
    No. after failing the college entrance exam, i found my way to become a singer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활로 (활로)


🗣️ 활로 (活路) @ Giải nghĩa

🗣️ 활로 (活路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17)