🌟 활보 (闊步)

Danh từ  

1. 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걸음. 또는 그런 걸음.

1. SỰ SẢI BƯỚC: Bước đi đường hoàng và mạnh mẽ với những bước dài. Hoặc bước đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘찬 활보.
    Powerful stride.
  • 활보로 걷다.
    Walk on a walk.
  • 활보를 하다.
    Take a walk.
  • 도도하게 활보를 하는 지수의 걸음걸이에서 당당함이 느껴졌다.
    I felt confident in ji-su's gait as she strode proudly.
  • 영화에서 거인이 성큼성큼 활보로 걸으며 다가오는 장면이 무서워 보였다.
    In the movie, the giant strode along and looked scared.
  • 오랜만에 산책을 나왔네.
    It's been a while since i took a walk.
    바깥으로 나와 활보를 하니 기분이 좋다.
    It feels good to come out and walk.

2. 힘차고 당당하게 행동하거나 제멋대로 마구 행동함. 또는 그런 행동.

2. SỰ TUNG HOÀNH: Việc hành động bừa bãi, tùy tiện hoặc hành động một cách đường hoàng và mạnh mẽ. Hoặc hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘찬 활보.
    A vigorous stride.
  • 활보를 하다.
    Take a walk.
  • 많은 외국인이 활보를 하는 거리는 언뜻 외국처럼 보였다.
    The streets where many foreigners stride seemed at first glance foreign.
  • 경찰은 범죄자들이 활보를 하지 못하도록 치안을 책임지겠다고 공언하였다.
    The police have vowed to take responsibility for the security of the criminals so they can't walk.
  • 요즘 이상한 옷을 많이 입고 다니네.
    You wear a lot of weird clothes these days.
    응, 유행이라고 저런 옷을 입고 활보를 하는 사람이 많더라고.
    Yes, there are a lot of people who walk around wearing clothes like that because it's a trend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활보 (활보)
📚 Từ phái sinh: 활보하다(闊步하다): 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걷다., 힘차고 당당하게 행동하거나 제…

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)