🌟 활성화 (活性化)

  Danh từ  

1. 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.

1. SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 활성화.
    Economic revitalization.
  • 투자 활성화.
    Investment activation.
  • 문화 생활의 활성화.
    The revitalization of cultural life.
  • 스포츠의 활성화.
    Activation of sports.
  • 활성화가 되다.
    Be activated.
  • 활성화를 하다.
    Activate.
  • 여가 생활의 활성화로 관련 산업의 시장이 커졌다.
    With the revitalization of leisure life, the market for related industries has grown.
  • 영화 산업을 발전시키려면 국민들의 문화 생활의 활성화를 꾀해야 한다.
    To develop the film industry, we must promote the cultural life of the people.
  • 침체된 경기를 회복시키려면 어떻게 해야 할까요?
    What can we do to revive the sluggish economy?
    우선 대기업들의 투자 활성화를 유도하는 정책을 펴야 합니다.
    First of all, we need to implement policies that encourage large companies to invest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활성화 (활썽화)
📚 Từ phái sinh: 활성화되다(活性化되다): 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다. 활성화하다(活性化하다): 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 활성화 (活性化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)