🌟 활성화 (活性化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활성화 (
활썽화
)
📚 Từ phái sinh: • 활성화되다(活性化되다): 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다. • 활성화하다(活性化하다): 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 활성화 (活性化) @ Ví dụ cụ thể
- 올림픽 유치는 일자리 창출과 경제 활성화 같은 엄청난 부가 가치를 가져올 것으로 예상된다. [부가 가치 (附加價値)]
- 요즘에는 물건을 인터넷을 통해 구입하는 인터넷 장보기가 활성화 되고 있다. [장보기 (場보기)]
- 금융 시장의 활성화. [금융 시장 (金融市場)]
- 금융 시장이 언제쯤 활성화될까요? [금융 시장 (金融市場)]
- 재래시장의 활성화. [재래시장 (在來市場)]
- 출판업 활성화. [출판업 (出版業)]
- 사람들이 책을 많이 보니 출판업이 활성화되었다. [출판업 (出版業)]
- 공교육의 활성화. [공교육 (公敎育)]
- 우리나라는 공교육보다 사교육이 더 활성화되어 있다. [공교육 (公敎育)]
- 관광 산업의 활성화. [관광 산업 (觀光産業)]
- 우리 마을은 관광 산업이 활성화되면서 주민 소득이 향상되었다. [관광 산업 (觀光産業)]
🌷 ㅎㅅㅎ: Initial sound 활성화
-
ㅎㅅㅎ (
확실히
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào. -
ㅎㅅㅎ (
활성화
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó. -
ㅎㅅㅎ (
흡사히
)
: 거의 같을 정도로 비슷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống. -
ㅎㅅㅎ (
현실화
)
: 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN THỰC HÓA: Việc trở thành hiện thực. Hoặc sự làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎ (
허술히
)
: 낡고 헐어서 보잘것없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH RÁCH NÁT: Một cách cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎ (
형상화
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎ (
형식화
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎ (
학생회
)
: 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임.
Danh từ
🌏 HỘI HỌC SINH, HỘI SINH VIÊN: Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó. -
ㅎㅅㅎ (
화석화
)
: 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA: Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch. -
ㅎㅅㅎ (
환송회
)
: 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임.
Danh từ
🌏 TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.
• Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98)