🌟 활성화하다 (活性化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활성화하다 (
활썽화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활성화(活性化): 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
🗣️ 활성화하다 (活性化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국가사업을 활성화하다. [국가사업 (國家事業)]
- 상권을 활성화하다. [상권 (商圈)]
- 원예가 활성화하다. [원예 (園藝)]
🌷 ㅎㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 활성화하다
-
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형식화하다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
현실화하다
)
: 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형상화하다
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
화석화하다
)
: 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
Động từ
🌏 HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
활성화하다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)