🌟 혁파하다 (革罷 하다)

Động từ  

1. 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다.

1. XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혁파한 법률.
    A brilliant law.
  • 관습을 혁파하다.
    Break through customs.
  • 구조를 혁파하다.
    Break through the structure.
  • 제도를 혁파하다.
    Break through the system.
  • 새롭게 혁파하다.
    Newly revolutionize.
  • 그 관리는 여러 가지 잡다한 세금을 혁파하여 농민들의 세금 부담을 줄여 주었다.
    The official revolutionized various miscellaneous taxes, reducing the tax burden on farmers.
  • 왕은 유능한 인재를 등용하기 위해 임용 제도를 새롭게 혁파했다.
    The king reformed the appointment system to appoint competent people.
  • 우리 조직이 쓸데없이 크기만 한 것 같소.
    I think our tissue is uselessly large.
    네. 나태한 조직은 혁파하시면서 전체적으로 재정비를 해 보시죠.
    Yeah. let's reform lazy organizations and reorganize them as a whole.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁파하다 (혁파하다)
📚 Từ phái sinh: 혁파(革罷): 오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59)