🌟 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다)

Động từ  

1. 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히다.

1. RÈN LUYỆN, TẬP LUYỆN: Lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈련하는 장소.
    A place to train.
  • 군인이 훈련하다.
    Soldiers train.
  • 대원이 훈련하다.
    The crew trains.
  • 선수가 훈련하다.
    Competitors train.
  • 매일 훈련하다.
    Train every day.
  • 그는 한 인터뷰에서 이번 올림픽 금메달을 목표로 훈련하겠다고 포부를 밝혔다.
    In an interview, he expressed his ambition to train for the olympic gold medal.
  • 나는 매일 열 시간씩 반복적으로 훈련한 끝에 공을 잘 던지게 되었다.
    I got a good throw after ten hours of repeated training every day.
  • 훈련하는 거 힘들지 않아?
    Isn't it hard to train?
    연습하지 않으면 뒤처지기 때문에 어쩔 수 없어.
    I can't help it because i'm left behind if i don't practice.

2. 가르쳐서 익히게 하다.

2. HUẤN LUYỆN: Dạy và làm cho quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈련하는 방법.
    How to train.
  • 동물을 훈련하다.
    To train animals.
  • 인재를 훈련하다.
    Train talent.
  • 연습생을 훈련하다.
    Train trainees.
  • 전문가를 훈련하다.
    Train an expert.
  • 나는 학교에서 훈련생들을 훈련하여 학생들이 기술을 익힐 수 있게 돕는 일을 하고 있다.
    I'm working on training trainees at school to help students learn skills.
  • 전문가가 개를 훈련하고 나서부터는 개가 우리 지시를 잘 따랐다.
    After the expert trained the dog, the dog followed our instructions well.
  • 지수 잘 훈련했어?
    Jisoo, did you train well?
    지수가 이해력이 빨라서 가르치기 어렵지 않더라고요.
    Jisoo's quick to understand, so it's not hard to teach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈련하다 (훌ː련하다)
📚 Từ phái sinh: 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.


🗣️ 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)