🌟 훈방하다 (訓放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈방하다 (
훈ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈방(訓放): 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 줌.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 훈방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208)