🌟 훈수 (訓手)

Danh từ  

1. 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 줌.

1. SỰ MÁCH NƯỚC, SỰ BÀY CÁCH: Việc người xem xen vào và chỉ cho nước đi khi chơi cờ vây hay cờ tướng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구경꾼의 훈수.
    The onlooker's training.
  • 훈수를 구하다.
    Seek discipline.
  • 훈수를 놓다.
    Give an admonition.
  • 훈수를 두다.
    Have an admon.
  • 훈수를 받다.
    Receive instruction.
  • 훈수로 이기다.
    Win by discipline.
  • 바둑을 구경하던 사람들은 바둑을 두는 우리에게 이래라저래라 훈수를 두었다.
    People who were watching baduk gave us advice on how to play baduk.
  • 장기를 두는데 옆에서 자꾸 훈수를 놓는 민준이가 얄미웠다.
    Min-joon, who kept giving up his training while playing chess, was annoying.
  • 이 말을 저쪽으로 옮기면 이기잖아.
    If you move this horse over there, you win.
    내가 알아서 할 테니까 훈수 좀 두지 마.
    I'll take care of it, so don't give me a hand-over.

2. 남의 일에 끼어들어 이래라저래라 참견하는 말.

2. LỜI NÓI LÊN MẶT DẠY ĐỜI: Lời nói xen vào việc của người khác và tham kiến rằng thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선임의 훈수.
    Senior training.
  • 훈수가 거북살스럽다.
    The admonition is tortuous.
  • 훈수를 두다.
    Have an admon.
  • 훈수를 듣다.
    Take instruction.
  • 훈수를 받다.
    Receive instruction.
  • 훈수를 하다.
    Give a lecture.
  • 민준이는 남의 일에 참견해서 훈수 두기를 좋아했다.
    Min-joon liked to meddle in other people's affairs and give instructions.
  • 나는 지수에게 훈수를 들었다가 오히려 일을 망치게 되었다.
    I was lectured by jisoo, but rather ruined it.
  • 김치는 그렇게 써는 게 아니야.
    That's not how you write kimchi.
    오늘은 내가 요리하는 날이니까 너는 훈수 두지 말고 그냥 가만히 있어.
    Today's my cooking day, so don't give me a lecture and just stay still.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈수 (훈ː수)
📚 Từ phái sinh: 훈수하다(訓手하다): 바둑이나 장기 등을 둘 때 구경하던 사람이 끼어들어 수를 가르쳐 주…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19)