🌟 훈시 (訓示)

Danh từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 줌.

1. SỰ GIÁO HUẤN, SỰ HUẤN THỊ: Việc cấp trên nói với cấp dưới về những điều cần phải chú ý khi giải quyết công việc được giao nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부장의 훈시.
    The admonition of the manager.
  • 훈시가 끝나다.
    The order is over.
  • 훈시가 지루하다.
    The admonition is boring.
  • 훈시를 듣다.
    Take instructions.
  • 훈시를 따르다.
    Follow instructions.
  • 간부들은 대대장님의 훈시와 지시를 수첩에 열심히 받아 적고 있었다.
    The officers were eagerly taking notes of the battalion commander's instructions and instructions in their notebooks.
  • 사장의 훈시가 끝나고 우리는 그의 지시에 따라 선발 인원을 짰다.
    After the president's instructions, we made a selection according to his instructions.
  • 지루한 훈시가 끝나고도 교관들의 재교육이 이십 분이나 이어졌다.
    After the tedious instruction, the re-education of the instructors continued for twenty minutes.

2. 가르치거나 타이름.

2. SỰ NHẮC NHỞ, SỰ GIÁO HUẤN: Sự dạy dỗ hoặc khuyên bảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님의 훈시.
    Teacher's instructions.
  • 장황한 훈시.
    A lengthy speech.
  • 훈시를 계속하다.
    Continuing the order.
  • 훈시를 늘어놓다.
    Give instructions.
  • 훈시를 듣다.
    Take instructions.
  • 나는 선생님의 훈시를 한참 듣고서야 교무실을 나올 수 있었다.
    I was only able to leave the teaching room after hearing the teacher's instructions for a long time.
  • 부장님은 장장 한 시간 동안 장황한 훈시를 늘어놓았다.
    The manager gave a lengthy lecture for an hour.
  • 학생들은 물론 선생님들조차 교장 선생님의 훈시를 지루해했다.
    Students as well as teachers were bored with the principal's instructions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈시 (훈ː시)
📚 Từ phái sinh: 훈시하다(訓示하다): 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 주다…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11)